Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Vĩ Yến

VI YEN ST,PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Vĩ Yến - VI YEN ST,PTE có địa chỉ tại Tổ 26 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0101365430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101365430

Ngày cấp 23-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Vĩ Yến

Tên giao dịch

VI YEN ST,PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 8772298 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 26 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8772298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 26 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101365430 / 15-04-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Vĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 26-Phường Thượng Thanh-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Xuân Vĩ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101365430, 8772298, VI YEN ST,PTE, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thượng Thanh, Ngô Xuân Vĩ, Nguyễn Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290