Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chế Biến Lâm Hải Sản Sơn Hải

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chế Biến Lâm Hải Sản Sơn Hải có địa chỉ tại Thôn Thuỵ Lôi - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101373745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101373745

Ngày cấp 13-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chế Biến Lâm Hải Sản Sơn Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438837029 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuỵ Lôi - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438837029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 19b - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101373745 / 09-09-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thụy Lôi-Xã Thuỵ Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

trần thị hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101373745, 0438837029, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Thuỵ Lâm, Lê Thị Năm, trần thị hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290