Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
19-05-2003 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Anh Minh Trading And Production Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Điện thoại / Fax |
8682524 / |
Địa chỉ trụ sở |
Số 387, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
8682524 / 8682524 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0101374393 / 19-05-2003 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
19-05-2003 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
19-05-2003 |
Ngày bắt đầu HĐ |
5/19/2003 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
10 |
Tổng số lao động |
10 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Lê Thị Thanh Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 387, phố Bạch Mai-Phường Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
Hà thị Tuyết |
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
|
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
7 |
Khai thác muối |
|
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
11 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
12 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
13 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
14 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
15 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
16 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
17 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
18 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
19 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
20 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
21 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
22 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
23 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
24 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
25 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
26 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
27 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
28 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
29 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
30 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
31 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
32 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
33 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
34 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
35 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
36 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
37 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
38 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
39 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
40 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
41 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
42 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
43 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
44 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
45 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
46 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
47 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
48 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
49 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
50 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
51 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
52 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
53 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
54 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
55 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
56 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
57 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
58 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
59 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
60 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
61 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
62 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
63 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
64 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
65 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
66 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
67 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
68 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
69 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
70 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
71 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
72 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
73 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
74 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
75 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
76 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
77 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
78 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
79 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
80 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
81 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
82 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
83 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
84 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
85 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
86 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
87 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
88 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
89 |
Phá dỡ |
|
43110 |
90 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
91 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
92 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
93 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
94 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
95 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
96 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
97 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
98 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
99 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
100 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
101 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
102 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
103 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
104 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
105 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
106 |
Đại lý |
|
46101 |
107 |
Môi giới |
|
46102 |
108 |
Đấu giá |
|
46103 |
109 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
110 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
111 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
112 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
113 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
114 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
115 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
116 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
117 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
118 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
119 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
120 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
121 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
122 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
123 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
124 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
125 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
126 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
127 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
128 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
129 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
130 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
131 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
132 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
133 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
134 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
135 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
136 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
137 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
138 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
139 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
140 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
145 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
146 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
147 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
148 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
149 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
150 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
151 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
152 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
153 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
154 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
155 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
156 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
157 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
158 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
159 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
160 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
161 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
162 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
163 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
164 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
165 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
166 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
167 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
168 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
169 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
170 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
171 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
172 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
173 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
174 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
175 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
176 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
177 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
178 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
179 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
180 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
181 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
182 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
183 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
184 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
185 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
186 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
187 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
188 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
189 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
190 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
191 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
192 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
193 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
194 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
195 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
196 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
197 |
Khách sạn |
|
55101 |
198 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
199 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
200 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
201 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
202 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
203 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
204 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
205 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
206 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
207 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
208 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
209 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
210 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
211 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
212 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
213 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
214 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
215 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
216 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
217 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
218 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |