Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ Mạo Hiểm Viba

VIBA VDI CO .,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ Mạo Hiểm Viba - VIBA VDI CO .,LTD có địa chỉ tại Số 9A ngõ 234 đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0101385370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101385370

Ngày cấp 22-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ Mạo Hiểm Viba

Tên giao dịch

VIBA VDI CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0438431890 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A ngõ 234 đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438431890 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9A ngõ 234 đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101385370 / 09-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đức Cử

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ 234 đường Thuỵ Khuê-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Đức Cử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101385370, 0438431890, VIBA VDI CO .,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Ngô Đức Cử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101385370 Chi nhánh tại Đồng Nai ấp 4, xã An Viễn
2 0101385370 Chi nhánh tại Đà Lạt B35 Hải Thượng, phường 6
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101385370 Chi nhánh tại Đồng Nai ấp 4, xã An Viễn
2 0101385370 Chi nhánh tại Đà Lạt B35 Hải Thượng, phường 6