Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Hà Nội

HACO CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Hà Nội - HACO CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 7, thôn Yên Ngưu - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0101385980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101385980

Ngày cấp 24-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Hà Nội

Tên giao dịch

HACO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 38614819 / 36872823
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7, thôn Yên Ngưu - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38614819 / 36872823
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7, thôn Yên Ngưu - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101385980 / 09-07-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lục Thị Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lục thị Chí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101385980, 38614819, HACO CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Lục Thị Chí, Lục thị Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663