Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Trung Tâm Nghiên Cứu Và Kiểm Tra Chất Lượng Nông Sản Thực Phẩm

Center For Food Quality And Safety Research

Trung Tâm Nghiên Cứu Và Kiểm Tra Chất Lượng Nông Sản Thực Phẩm - Center For Food Quality And Safety Research có địa chỉ tại Số 4, phố Ngô Quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101387508-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101387508-004

Ngày cấp 11-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Trung Tâm Nghiên Cứu Và Kiểm Tra Chất Lượng Nông Sản Thực Phẩm

Tên giao dịch

Center For Food Quality And Safety Research

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, phố Ngô Quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 21 / C.Q ra quyết định Viện cơ điên NN và công nghệ sau thu hoạ
GPKD/Ngày cấp 0101387508-004 / 11-04-2008 Cơ quan cấp Bộ khoa học và công nghệ
Năm tài chính 11-04-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Cao Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

61 hàng trống-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thùy Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0101387508-004, Center For Food Quality And Safety Research, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Phạm Cao Thăng, Nguyễn Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
7 Dạy nghề 85322
8 Đào tạo cao đẳng 85410
9 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
12 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600