Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Linh Nam

Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Linh Nam có địa chỉ tại Số 389B/83 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101388815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101388815

Ngày cấp 01-08-2003 Ngày đóng MST 22-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Linh Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 6446126 / 6444126
Địa chỉ trụ sở

Số 389B/83 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 6446126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 389B/83 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101388815 / 07-07-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thuỳ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34, đường Láng-Phường Ngã Tư Sở-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thuỳ Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

TRần Thị Ngọc hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101388815, 6446126, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Nguyễn Thuỳ Linh, TRần Thị Ngọc hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất than cốc 19100
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
86 Lập trình máy vi tính 62010
87 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
88 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
89 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
90 Cổng thông tin 63120
91 Quảng cáo 73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
102 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
103 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120