Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcom

VIETCOM CTI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcom - VIETCOM CTI.,JSC có địa chỉ tại Số 4, ngách 19 , ngõ 192 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0101401840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101401840

Ngày cấp 17-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcom

Tên giao dịch

VIETCOM CTI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 36856926 / 36885161
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngách 19 , ngõ 192 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 36856926 / 36885161
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 2, tập thể trung tâm nước sạch ngõ 03 Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101401840 / 12-08-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Bộ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Trần Phú-Thị trấn Thường Tín-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101401840, 36856926, VIETCOM CTI.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Đinh Văn Bộ, Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110