Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng Hóa Đường Sắt - RFT CO., LTD có địa chỉ tại 130 đường Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101403767 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường sắt
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101403767 |
Ngày cấp | 21-04-2004 | Ngày đóng MST | 18-08-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng Hóa Đường Sắt |
Tên giao dịch | RFT CO., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0439426056 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 130 đường Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0439426056 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 130 đường Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 02Q� / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty đường sắt Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0101403767 / 30-12-2011 | Cơ quan cấp | Ha noi BRO | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3021 | Tổng số lao động | 3021 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-021-220-221 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Duy Luân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 70/1 đường Nguyễn Chí Thanh-Phường Hải Châu II-Quận Hải Châu-Đà Nẵng |
||||
Tên giám đốc | Trần Duy Luân |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Hồng Hải |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường sắt | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101403767, 0439426056, RFT CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Trần Duy Luân, Nguyễn Hồng Hải
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101403767 | Tổng Công Ty Đường Sắt Việt Nam | Số 118 đường Lê Duẩn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101403767 | Xí nghiệp đầu máy Hà Lào | thành phố yên bái |
2 | 0101403767 | Xí nghiệp đầu máy Vinh | xã hưng đông |
3 | 0101403767 | Xí nghiệp vận dụng toa xe hàng Sài Gòn | Xã An Bình |
4 | 0101403767 | Xí nghiệp toa xe vinh | đường trần bình trọng |
5 | 0101403767 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng Hoá Đường Sắt- Xí ng | 236 Hải Phòng |
6 | 0101403767 | Xí nghiệp cơ khí xếp dỡ Sài Gòn | 27/8A đường Trường Trinh, phường 15 |
7 | 0101403767 | Xí nghiệp vận tải đường sắt Hà Thái | 89 khối 2B thị trấn Đông Anh |
8 | 0101403767 | Xí nghiệp vận tải đường sắt hà Quảng | thị trấn mạo khê. |
9 | 0101403767 | Ga Giáp Bát.. | đường giải phóng xã thịnh liệt |
10 | 0101403767 | Ga Thịnh Châu | xã châu sơn |
11 | 0101403767 | Ga Bút Sơn | xã thanh sơn |
12 | 0101403767 | Ga Bỉm Sơn. | phường ngọc trạo |
13 | 0101403767 | Ga Hoàng Mai | xã quỳnh huynh |
14 | 0101403767 | Ga Đông Hà | phường Đông Lệ, xã Đông hà |
15 | 0101403767 | Ga Sóng Thần | bình dương |
16 | 0101403767 | Ga Yên Viên | thị trấn yên viên |
17 | 0101403767 | Ga Đồng Đăng | Đồng Đăng |
18 | 0101403767 | Ga Tiên Kiên | xã tiên kiên |
19 | 0101403767 | Ga lâm thao | xã thạch sơn |
20 | 0101403767 | Ga lao Cai | đường nguyễn huệ |
21 | 0101403767 | Ga Xuân Giao | lào cai |
22 | 0101403767 | Ga Hải Phòng | 75 lương khánh thiện |
23 | 0101403767 | Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng | Số 83 Trần Cao Vân |
24 | 0101403767 | chi nhánh vận tải hàng hoá đường sắt sài gòn | 76 đường nguyễn phúc nguyên, phường 9 |
25 | 0101403767 | Xí nghiệp cao su đường sắt | Số 9 Láng Hạ |
26 | 0101403767 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Hàng Hóa Đường Sắt - Đồng | Khu ga Đồng Đăng |
27 | 0101403767 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng Hóa Đường | 831 Trường Chinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101403767 | Xí nghiệp đầu máy Hà Lào | thành phố yên bái |
2 | 0101403767 | Xí nghiệp đầu máy Vinh | xã hưng đông |
3 | 0101403767 | Xí nghiệp vận dụng toa xe hàng Sài Gòn | Xã An Bình |
4 | 0101403767 | Xí nghiệp toa xe vinh | đường trần bình trọng |
5 | 0101403767 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng Hoá Đường Sắt- Xí ng | 236 Hải Phòng |
6 | 0101403767 | Xí nghiệp cơ khí xếp dỡ Sài Gòn | 27/8A đường Trường Trinh, phường 15 |
7 | 0101403767 | Xí nghiệp vận tải đường sắt Hà Thái | 89 khối 2B thị trấn Đông Anh |
8 | 0101403767 | Xí nghiệp vận tải đường sắt hà Quảng | thị trấn mạo khê. |
9 | 0101403767 | Ga Giáp Bát.. | đường giải phóng xã thịnh liệt |
10 | 0101403767 | Ga Thịnh Châu | xã châu sơn |
11 | 0101403767 | Ga Bút Sơn | xã thanh sơn |
12 | 0101403767 | Ga Bỉm Sơn. | phường ngọc trạo |
13 | 0101403767 | Ga Hoàng Mai | xã quỳnh huynh |
14 | 0101403767 | Ga Đông Hà | phường Đông Lệ, xã Đông hà |
15 | 0101403767 | Ga Sóng Thần | bình dương |
16 | 0101403767 | Ga Yên Viên | thị trấn yên viên |
17 | 0101403767 | Ga Đồng Đăng | Đồng Đăng |
18 | 0101403767 | Ga Tiên Kiên | xã tiên kiên |
19 | 0101403767 | Ga lâm thao | xã thạch sơn |
20 | 0101403767 | Ga lao Cai | đường nguyễn huệ |
21 | 0101403767 | Ga Xuân Giao | lào cai |
22 | 0101403767 | Ga Hải Phòng | 75 lương khánh thiện |
23 | 0101403767 | Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng | Số 83 Trần Cao Vân |
24 | 0101403767 | chi nhánh vận tải hàng hoá đường sắt sài gòn | 76 đường nguyễn phúc nguyên, phường 9 |
25 | 0101403767 | Xí nghiệp cao su đường sắt | Số 9 Láng Hạ |
26 | 0101403767 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Hàng Hóa Đường Sắt - Đồng | Khu ga Đồng Đăng |
27 | 0101403767 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Hàng Hóa Đường | 831 Trường Chinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101403767 | Trạm Vận Tải Hàng Húa Giỏp Bỏt - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Một | Ga Giỏp Bỏt, đường Giải Phúng |
2 | 0101403767 | Trạm Vận Tải Hàng Húa Văn Điển - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Một | Số 484 đường Ngọc Hồi |
3 | 0101403767 | Trạm Vận Tải Hàng Húa Yờn Viờn - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Một | Số 317 đường Hà Huy Tập |
4 | 0101403767 | Trạm Vận Tải Hàng Húa Đụng Anh - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Một | Ga Đụng Anh |