Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viglacera Từ Liêm

Tu Liem Viglacera Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Viglacera Từ Liêm - Tu Liem Viglacera Joint Stock Company có địa chỉ tại Km8, QL 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101405475 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101405475

Ngày cấp 24-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viglacera Từ Liêm

Tên giao dịch

Tu Liem Viglacera Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 8370871 / 2187424
Địa chỉ trụ sở

Km8, QL 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8370871 / 2187424
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1107 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 0101405475 / 24-09-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 24-09-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2003
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 750 Tổng số lao động 750
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 6B, tổ 08, thôn Huyền Kỳ-Phường Phú Lãm-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

trần văn sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0101405475, 8370871, Tu Liem Viglacera Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Bình Minh, Lưu Văn Hưng, trần văn sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 55101
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
47 Hoạt động thú y 75000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101405475 Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera -Ctcp Tầng 16 và 17 tòa nhà Viglacera, số 1, Đại lộ Thăng Long
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101405475 Chi nhánh công ty cổ phần Viglacera Từ Liêm - Nhà máy VIGLAC Thôn Bình Đà
2 0101405475 CN công ty cổ phần Từ Liêm - nhà máy VIGLACERA Phú Xuyên Xã Khai Thái
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101405475 Chi nhánh công ty cổ phần Viglacera Từ Liêm - Nhà máy VIGLAC Thôn Bình Đà
2 0101405475 CN công ty cổ phần Từ Liêm - nhà máy VIGLACERA Phú Xuyên Xã Khai Thái