Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thăng Long

THANG LONG T&C .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thăng Long - THANG LONG T&C .,JSC có địa chỉ tại Số 11 ngõ 119 đường Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101406013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101406013

Ngày cấp 03-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG T&C .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0438850539 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 ngõ 119 đường Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438850539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 ngõ 119 đường Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101406013 / 15-09-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2003
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 126, khu A-Thị trấn Sóc Sơn-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101406013, 0438850539, THANG LONG T&C .,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Trần Văn Tám, Đỗ Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
29 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290