Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Bắc Ninh

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Bắc Ninh có địa chỉ tại Số 12 đường Trần Quốc Toản, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 0101410563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101410563

Ngày cấp 20-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 6643131 / 6645525
Địa chỉ trụ sở

Số 12 đường Trần Quốc Toản, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 6643131 / 6645525
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101410563 / 20-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 20-05-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 ngõ 32 đường Nguyễn Văn Trỗi-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị hải hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101410563, 6643131, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Vũ Văn Dương, Đinh Thị hải hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
38 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
39 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
40 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
43 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
44 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
48 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
49 Sản xuất xi măng 23941
50 Sản xuất vôi 23942
51 Sản xuất thạch cao 23943
52 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
53 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
54 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
55 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
56 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
57 Đúc sắt thép 24310
58 Đúc kim loại màu 24320
59 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
60 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
61 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
62 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
63 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
64 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
65 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
76 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
79 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
80 Đại lý xe có động cơ khác 45139
81 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
121 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
122 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
123 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
124 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
142 Bốc xếp hàng hóa 5224
143 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
144 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
145 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
146 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
147 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
148 Cho thuê xe có động cơ 7710
149 Cho thuê ôtô 77101
150 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Cho thuê băng, đĩa video 77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101410563 CN công ty TNHH Sao Sài Gòn Số 8 Ngô Thì Nhậm P.Quang Trung
2 0101410563 Trung tâm xe cho thuê-Công ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô Số 55 đường Kim Đồng, phường Giáp Bát
3 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Nghệ An Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
4 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô Chi Nhánh Thái Nguyên Km10, đường 3/2
5 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Bắc Ninh Số 12 đường Trần Quốc Toản
6 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô-Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ 144 Quốc lộ 1A, khu phố 3A
7 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Lạng Sơn Số 68, đường 37m, khu đô thị Phú Lộc 4
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101410563 CN công ty TNHH Sao Sài Gòn Số 8 Ngô Thì Nhậm P.Quang Trung
2 0101410563 Trung tâm xe cho thuê-Công ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô Số 55 đường Kim Đồng, phường Giáp Bát
3 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Nghệ An Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
4 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô Chi Nhánh Thái Nguyên Km10, đường 3/2
5 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Bắc Ninh Số 12 đường Trần Quốc Toản
6 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô-Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ 144 Quốc lộ 1A, khu phố 3A
7 0101410563 Công Ty Cổ Phần Mai Linh Đông Đô - Chi Nhánh Lạng Sơn Số 68, đường 37m, khu đô thị Phú Lộc 4
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101410563 Xưởng sửa chữa Xúm Cầu p. Định Cụng