Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Điện Và Cơ Khí - MECHANICAL AND ELECTRIC INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại Số nhà 47, Đồng Nhân B, tổ 56 - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101414550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101414550 |
Ngày cấp | 03-11-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Điện Và Cơ Khí |
Tên giao dịch | MECHANICAL AND ELECTRIC INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Điện thoại / Fax | 0422404602 / 042240 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 47, Đồng Nhân B, tổ 56 - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0422404602 / 042240 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 47, Đồng Nhân B, tổ 56 - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0101414550 / 03-11-2003 | Cơ quan cấp | Ha noi BRO | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/13/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Tân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 9, ngõ 127, phố Hào Nam-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Tân |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê thị thu Hương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101414550, 0422404602, MECHANICAL AND ELECTRIC INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMP, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Nguyễn Đức Tân, Lê thị thu Hương
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101414550 | kho định cụng | xúm cầu- định cụng |