Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Công Nghệ Aqd Việt Nam

AQD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Công Nghệ Aqd Việt Nam - AQD.,JSC có địa chỉ tại Nhà số 7, liền kề 3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101418883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101418883

Ngày cấp 17-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Công Nghệ Aqd Việt Nam

Tên giao dịch

AQD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0462935445 / 0462935445
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 7, liền kề 3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462935445 / 0462935445
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 7, liền kề 3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101418883 / 24-10-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2003
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Khánh Ly

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101418883, 0462935445, AQD.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Nguyễn Hải Anh, Đào Khánh Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động viễn thông có dây 61100
44 Hoạt động viễn thông không dây 61200
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
47 Quảng cáo 73100
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990