Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tài Chính Phát Triển Doanh Nghiệp Và Kiến Trúc

FBS- ARCHITECHTURE J.S.C

Công Ty Cổ Phần Tài Chính Phát Triển Doanh Nghiệp Và Kiến Trúc - FBS- ARCHITECHTURE J.S.C có địa chỉ tại Số 11 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0101424982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101424982

Ngày cấp 10-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tài Chính Phát Triển Doanh Nghiệp Và Kiến Trúc

Tên giao dịch

FBS- ARCHITECHTURE J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 8723212 / 7687139
Địa chỉ trụ sở

Số 11 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8723212 / 7687139
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101424982 / 19-11-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

127B-C5, lầu 2, Đinh Tiên Hoàng-Phường 3-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn thị thu hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101424982, 8723212, FBS- ARCHITECHTURE J.S.C, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Hữu Thông, Nguyễn thị thu hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải đường ống 49400
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
28 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Quảng cáo 73100
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Giáo dục mầm non 85100
38 Giáo dục tiểu học 85200
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
46 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
47 Hoạt động thể thao khác 93190
48 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100