Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Dũng.

Trung Dung Trading And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Dũng. - Trung Dung Trading And Production Company Limited có địa chỉ tại Xóm Án, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101431161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi nhân tạo

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101431161

Ngày cấp 24-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Dũng.

Tên giao dịch

Trung Dung Trading And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 8543795 / 091359120
Địa chỉ trụ sở

Xóm Án, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8543795 / 091359120
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101431161 / 24-11-2003 Cơ quan cấp Sở kHĐT HN
Năm tài chính 24-11-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2003
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Khắc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm án, thôn triều khúc, xã tân triều-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi nhân tạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101431161, 8543795, Trung Dung Trading And Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Triệu Khắc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Đại lý 46101
19 Môi giới 46102
20 Đấu giá 46103
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn vải 46411
23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
24 Bán buôn hàng may mặc 46413
25 Bán buôn giày dép 46414
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
45 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
46 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
51 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
52 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
53 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
54 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245