Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chè Thái Hòa

THAI HOA CO., LTD

Công Ty TNHH Chè Thái Hòa - THAI HOA CO., LTD có địa chỉ tại Đường Quốc lộ 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101433680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101433680

Ngày cấp 05-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chè Thái Hòa

Tên giao dịch

THAI HOA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0438849263 / 0438849006
Địa chỉ trụ sở

Đường Quốc lộ 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438849263 / 0438849006
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Quốc lộ 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101433680 / 16-12-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thúy Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 101, Nguyễn Trường Tộ-Phường Trúc Bạch-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thúy Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101433680, 0438849263, THAI HOA CO., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Ngô Thúy Hòa, Hoàng Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990