Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hạ Tầng - Kinh Doanh Đô Thị

UBI CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hạ Tầng - Kinh Doanh Đô Thị - UBI CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà văn phòng số 9 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101463607 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101463607

Ngày cấp 02-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hạ Tầng - Kinh Doanh Đô Thị

Tên giao dịch

UBI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 045146268 / 045146268
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà văn phòng số 9 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 045146268 / 045146268
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, tòa nhà văn phòng số 9 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 61Q� / C.Q ra quyết định Tổng công ty XD CT giao thông 8
GPKD/Ngày cấp 0101463607 / 12-03-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 1-158-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

10/69 Đặng Văn Ngữ-Phường Trung Tự-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Văn Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101463607, 045146268, UBI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Phạm Văn Minh, Phan Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Đúc sắt thép 24310
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
23 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990