Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Chí Thủy

CHI THUY COTRACO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Chí Thủy - CHI THUY COTRACO .,JSC có địa chỉ tại Đội 3, thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101498575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101498575

Ngày cấp 16-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Chí Thủy

Tên giao dịch

CHI THUY COTRACO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 8810935 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3, thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8810935 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 3, thôn Nhuế, xã Kim Chung - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101498575 / 04-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quốc Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhuế-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Quốc Chí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101498575, 8810935, CHI THUY COTRACO .,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Đỗ Quốc Chí, Hoàng Thị Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
3 Bốc xếp hàng hóa 5224
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610