Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Như Ngọc

NHU NGOC CO., LTD

Công Ty TNHH Như Ngọc - NHU NGOC CO., LTD có địa chỉ tại Số 208 phố Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0101503419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101503419

Ngày cấp 02-07-2004 Ngày đóng MST 12-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Như Ngọc

Tên giao dịch

NHU NGOC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0469518728 / 7734994
Địa chỉ trụ sở

Số 208 phố Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0469518728 / 7734994
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 208 phố Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101503419 / 15-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 phố Triệu Việt Vương-Phường Bùi Thị Xuân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ Số 1 ngách 45/10 đường Nguyên Hồng, phường Láng Hạ
Kế toán trưởng

nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ 65A phố hai Bà trưng, phường Cửa Nam
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101503419, 0469518728, NHU NGOC CO., LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Nguyễn Trường Luyện, nguyễn Quang Vinh, nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Dịch vụ lưu trú
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quảng cáo 73100
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
40 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
41 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330