Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Nội Hương Sơn

HA NOI HUONG SON CO .,LTD

Công Ty TNHH Hà Nội Hương Sơn - HA NOI HUONG SON CO .,LTD có địa chỉ tại Số 10, tổ 1, khối 7B - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101504814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101504814

Ngày cấp 06-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Nội Hương Sơn

Tên giao dịch

HA NOI HUONG SON CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 39680551 / 39680489
Địa chỉ trụ sở

Số 10, tổ 1, khối 7B - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 39680551 / 39680489
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, tổ 1, khối 7B - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101504814 / 22-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101504814, 39680551, HA NOI HUONG SON CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Nguyễn Thị Ngọc Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990