Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam

KTM VIET NAM CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam - KTM VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101508978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101508978

Ngày cấp 20-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam

Tên giao dịch

KTM VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0462734033 / 0462734033
Địa chỉ trụ sở

Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462734033 / 0462734033
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101508978 / 29-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Tuấn Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, dãy B15, tập thể Bảo tàng Hồ Chí Minh-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lại Tuấn Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101508978, 0462734033, KTM VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Lại Tuấn Khanh, Nguyễn thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
69 Quảng cáo 73100
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
73 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
74 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990