Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài

NCS

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài - NCS có địa chỉ tại Sân bay Quốc tế Nội Bài - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101509403 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101509403

Ngày cấp 20-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài

Tên giao dịch

NCS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 8840289 / 8840199
Địa chỉ trụ sở

Sân bay Quốc tế Nội Bài - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8840289 / 8840199
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sân bay Quốc tế Nội Bài - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 983 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0101509403 / 07-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 527 Tổng số lao động 527
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-227 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48A Phạm Văn Nghị-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Thanh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Ngọc Long

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101509403, 8840289, NCS, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Minh, Trần Thanh Sơn, Phạm Ngọc Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
28 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101509403 Tổng Công Ty Hàng Không Việt Nam - Ctcp Số 200, phố Nguyễn Sơn