Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Việt Nam

HANOFICO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Việt Nam - HANOFICO.,JSC có địa chỉ tại Số 93 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101513618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101513618

Ngày cấp 02-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Việt Nam

Tên giao dịch

HANOFICO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 8545072 /
Địa chỉ trụ sở

Số 93 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8545072 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101513618 / 15-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Bẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101513618, 8545072, HANOFICO.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Ngô Văn Bẩm, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 In ấn 18110
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
60 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Quảng cáo 73100
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
70 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101513618 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình V Khối 5
2 0101513618 Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Việt Nam - Khu phố Thống Nhất 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101513618 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình V Khối 5
2 0101513618 Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Việt Nam - Khu phố Thống Nhất 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101513618 VP giao dịch Số 9 Ngỏch 406/63 õu Cơ Phường Nhật Tõn