Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Nam An Tại Hải Dương

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Nam An Tại Hải Dương có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn - Xã Kỳ Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0101531487-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101531487-001

Ngày cấp 11-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Nam An Tại Hải Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn - Xã Kỳ Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn - Xã Kỳ Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101531487-001 / 28-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 3/1 phố Trần Thánh Tông-Phường Ngọc Châu-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Lưu Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0101531487-001, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Kỳ Sơn, Lưu Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290