Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Tây Hà

TAY HA CO., LTD

Công Ty TNHH Nhựa Tây Hà - TAY HA CO., LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Miêu Nha 3 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0101535964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101535964

Ngày cấp 03-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Tây Hà

Tên giao dịch

TAY HA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 8394868 / 8394868
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Miêu Nha 3 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8394868 / 8394868
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Miêu Nha 3 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101535964 / 10-09-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Miêu Nha-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đắc Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101535964, 8394868, TAY HA CO., LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Đắc Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị khác 33190
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669