Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang

TGI CO., LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang - TGI CO., LTD có địa chỉ tại Số 54A, đường Đê Quai - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0101567317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101567317

Ngày cấp 19-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang

Tên giao dịch

TGI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437195406 / 0437100856
Địa chỉ trụ sở

Số 54A, đường Đê Quai - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437195406 / 0437100856
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54A, đường Đê Quai - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101567317 / 03-11-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 282 Phố Huế-Phường Phố Huế-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thành Vũ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101567317, 0437195406, TGI CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Nguyễn Thị Bích Huyền, Dương Thành Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
10 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Quảng cáo 73100
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101567317 CN công ty TNHH Quốc Tế Trà Giang (TPHN) 67/17 Trần Kế Xương P.7
2 0101567317 CN công ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Lô E8-E9 Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ
3 0101567317 Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Lầu 8 Tòa nhà Cavi Building, số 67 Đinh Bộ Lĩnh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101567317 CN công ty TNHH Quốc Tế Trà Giang (TPHN) 67/17 Trần Kế Xương P.7
2 0101567317 CN công ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Lô E8-E9 Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ
3 0101567317 Chi Nhánh Công Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Lầu 8 Tòa nhà Cavi Building, số 67 Đinh Bộ Lĩnh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101567317 Kho Hàng Húa Số 2 - Cụng Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Số nhà 141, đường Nước Phần Lan
2 0101567317 Kho Hàng Húa Số 1 - Cụng Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Số nhà 22, tổ 13, cụm 6
3 0101567317 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Quốc Tế Tr Gian hàng B2 - 40, Tầng số B2, Trung tõm Thương mại Vincom C
4 0101567317 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Quốc Tế Tr Quầy 12A, Khu vực Aeon Wellness, tầng trệt Trung tõm Thương
5 0101567317 Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang 48 Đinh Bộ Lĩnh
6 0101567317 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Gian hàng số K1 - 46 tầng số 01 Trung tõm thương mại Savico
7 0101567317 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 - Cụng Ty TNHH Quốc Tế Trà Giang Gian hàng số 4-22, tầng 4, trung tõm thương mại Tràng Tiền P