Cục Đăng kiểm Việt Nam có địa chỉ tại 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0101580533 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101580533 |
Ngày cấp | 14-12-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Đăng kiểm Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 7684840 / 7684779 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 7684840 / 7684779 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2004 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-021-430-459 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Ban |
Địa chỉ chủ sở hữu | Cục Đăng Kiểm VN, 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101580533, 7684840, Hà Nội, Huyện Từ Liêm, Nguyễn Văn Ban
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101580533 | Nippon Kaiji Kyokai (Đăng Kiểm Nhật - NK) | 4-7 Kioi-cho Chiyoda-ku Tokyo 102-8567 Japan |
2 | 0101580533 | Lloyds Register of Shipping (Đăng Kiểm Anh-LR) | 71 Fenchurch Street London EC3M4 BS, U.K |
3 | 0101580533 | American Bureau of Shipping (Đăng Kiểm Mỹ-ABS) | 438 Alexandra Road Alexandra Point Singapore |
4 | 0101580533 | Isthmus Bureau of Shipping (Đăng kiểm IBS) | Panama |
5 | 0101580533 | AVL List GmbH | áo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101580533 | Nippon Kaiji Kyokai (Đăng Kiểm Nhật - NK) | 4-7 Kioi-cho Chiyoda-ku Tokyo 102-8567 Japan |
2 | 0101580533 | Lloyds Register of Shipping (Đăng Kiểm Anh-LR) | 71 Fenchurch Street London EC3M4 BS, U.K |
3 | 0101580533 | American Bureau of Shipping (Đăng Kiểm Mỹ-ABS) | 438 Alexandra Road Alexandra Point Singapore |
4 | 0101580533 | Isthmus Bureau of Shipping (Đăng kiểm IBS) | Panama |
5 | 0101580533 | AVL List GmbH | áo |