Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
02-12-2004 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Au Viet Industry Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Điện thoại / Fax |
35402059 / 35402037 |
Địa chỉ trụ sở |
Số nhà 10, BT2, khu đô thị X2 Bắc Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
6640605 / 6640657 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0101583326 / 02-12-2004 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
02-12-2004 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
02-12-2004 |
Ngày bắt đầu HĐ |
12/2/2004 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
9 |
Tổng số lao động |
9 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Nguyễn Quang Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 1B, tổ 23-Phường Khương Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
6 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
11 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
12 |
Khai thác đá |
|
08101 |
13 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
14 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
15 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
16 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
17 |
Khai thác muối |
|
08930 |
18 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
21 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
22 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
23 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
24 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
25 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
26 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
27 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
28 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
29 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
30 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
31 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
32 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
33 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
34 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
35 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
36 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
37 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
38 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
39 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
40 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
41 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
42 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
43 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
44 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
45 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
46 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
47 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
48 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
49 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
50 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
51 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
52 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
53 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
54 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
55 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
57 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
58 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
59 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
60 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
61 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
62 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
63 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
64 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
65 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
66 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
67 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
68 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
69 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
70 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
71 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
72 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
73 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
74 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
75 |
Đại lý |
|
46101 |
76 |
Môi giới |
|
46102 |
77 |
Đấu giá |
|
46103 |
78 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
79 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
80 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
81 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
82 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
83 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
84 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
85 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
86 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
87 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
88 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
89 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
90 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
91 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
92 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
93 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
94 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
95 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
96 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
97 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
98 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
99 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
100 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
101 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
110 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
111 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
112 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
113 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
114 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
115 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
116 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
117 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
118 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
119 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
120 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
121 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
122 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
123 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
124 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
125 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
126 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
127 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
128 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
129 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
130 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
131 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
132 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
133 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
134 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
135 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
136 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
137 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
138 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
139 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
140 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
141 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
142 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
143 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
144 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
145 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
146 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
147 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
148 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
149 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
150 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
151 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
152 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
153 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
154 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
155 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
156 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
157 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
158 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
159 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
160 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
161 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
162 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
163 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
164 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
165 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
166 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
167 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
168 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
169 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
170 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
171 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
172 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
173 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
174 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
175 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
176 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
177 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
178 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
179 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
180 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
181 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
182 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
183 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
184 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
185 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
186 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
187 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
188 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
189 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
190 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
191 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
192 |
Quảng cáo |
|
73100 |
193 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
194 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
195 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
196 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
197 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
198 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
199 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
200 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
201 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
202 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
203 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
204 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
205 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
206 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
207 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
208 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
209 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
210 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
211 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
212 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
213 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |