Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Ba Sao

Tristar Catering Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Ba Sao - Tristar Catering Company Limited có địa chỉ tại B20 lô 3 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101606703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101606703

Ngày cấp 25-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Ba Sao

Tên giao dịch

Tristar Catering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462782633 /
Địa chỉ trụ sở

B20 lô 3 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462782633 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101606703 / 25-01-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 25-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Thúy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

B20 lô 3 Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Diệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101606703, 0462782633, Tristar Catering Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Võ Thị Thúy Hà, Nguyễn Thị Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
41 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Khách sạn 55101
57 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
59 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
68 Xuất bản sách 58110
69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
71 Hoạt động xuất bản khác 58190
72 Xuất bản phần mềm 58200
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200
81 Giáo dục nghề nghiệp 8532
82 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
83 Dạy nghề 85322
84 Đào tạo cao đẳng 85410
85 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
86 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
87 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
88 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
89 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101606703 Cửa hàng Số 6 Thái Phiên
2 0101606703 địa điểm KD số 1-Công ty TNHH dịch vụ ăn uống Ba Sao số 28 phố Ngô Thì Nhậm , phường ngô thì nhậm
3 0101606703 điểm KD số 2-Cty TNHH DV ăn uống Ba Sao-nhà hàng chicomambo Số 6 phố thái phiên, phường lê đại hành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101606703 Cửa hàng Số 6 Thái Phiên
2 0101606703 địa điểm KD số 1-Công ty TNHH dịch vụ ăn uống Ba Sao số 28 phố Ngô Thì Nhậm , phường ngô thì nhậm
3 0101606703 điểm KD số 2-Cty TNHH DV ăn uống Ba Sao-nhà hàng chicomambo Số 6 phố thái phiên, phường lê đại hành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101606703 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 - Cụng Ty TNHH Dịch Vụ ăn Uống Ba S Số 40, phố Hàng Cút
2 0101606703 Địa Điểm Kinh Doanh Số 3 - Cụng Ty TNHH Dịch Vụ ăn Uống Ba S Số 02, phố Phạm Ngọc Thạch
3 0101606703 Trung Tõm Tổ Chức Tiệc Cưới Và Hội Nghị Thành Cụng Palace - Số 22, phố Thành Cụng