Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thép Thành Đô

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thép Thành Đô có địa chỉ tại Số nhà 122B, phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0101609302-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101609302-001

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thép Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 122B, phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 122B, phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101609302-001 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 320, Đường Bưởi-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Đảm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0101609302-001, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Quang Trung, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Thị Đảm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Đúc sắt thép 24310
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933