Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hai Long

HAILONG T&S CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hai Long - HAILONG T&S CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8, ngõ 5 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101618402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101618402

Ngày cấp 15-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hai Long

Tên giao dịch

HAILONG T&S CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0463263637 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 5 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463263637 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 5 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101618402 / 02-02-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Duy Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P508-C6-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Duy Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101618402, 0463263637, HAILONG T&S CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Duy Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác dầu thô 06100
10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất sợi 13110
17 Sản xuất vải dệt thoi 13120
18 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
19 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
23 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
24 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
25 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
26 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
27 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
28 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
29 Sản xuất giày dép 15200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
65 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
66 Quảng cáo 73100
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
74 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200