Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Lê Anh

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Lê Anh có địa chỉ tại Thôn La Chi - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0101619558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101619558

Ngày cấp 17-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Lê Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0964518095 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Chi - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964518095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Chi - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101619558 / 09-03-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hải Lưu-Xã Quảng Tiến-Huyện Quảng Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Trương Văn Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101619558, 0964518095, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trường Yên, Trương Văn Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Khai thác muối 08930
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730