Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thăng Long

THALOPLAST

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thăng Long - THALOPLAST có địa chỉ tại 360 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0101619653 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101619653

Ngày cấp 18-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thăng Long

Tên giao dịch

THALOPLAST

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 8641401 / 8643457
Địa chỉ trụ sở

360 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8641401 / 8643457
Địa chỉ nhận thông báo thuế 360 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 98 / C.Q ra quyết định Bộ Công Nghiệp
GPKD/Ngày cấp 0101619653 / 31-01-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36, ngõ 249, tổ 9 Yên Duyên-Phường Yên Sở-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101619653, 8641401, THALOPLAST, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Vũ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
2 Sản xuất giày dép 15200
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
30 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990