Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tap Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tap Việt Nam có địa chỉ tại 356 đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101632809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101632809

Ngày cấp 08-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tap Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435638742 / 0435638742
Địa chỉ trụ sở

356 đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435638742 / 0435638742
Địa chỉ nhận thông báo thuế 356 đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101632809 / 23-03-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, cụm Sòi-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thiện Phú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101632809, 0435638742, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khương Thượng, Nguyễn Đăng Tuấn, Nguyễn Thiện Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
43 Sửa chữa thiết bị khác 33190
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Phá dỡ 43110
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Đại lý 46101
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
72 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101632809 Cửa hàng bỏn và giới thiệu SP ( khụng hoạt động từ 02/05/201 90 Hà Huy Tập Yờn Viờn
2 0101632809 Cửa Hàng Bỏn Và Giới Thiệu Sản Phẩm - Cụng Ty Cổ Phần Tap Vi Số 352 Giải Phúng
3 0101632809 Kho hàng Số 352 Giải Phúng