Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Đô 1

HADO 1 CO., JSC

Công Ty Cổ Phần Hà Đô 1 - HADO 1 CO., JSC có địa chỉ tại Số 186 phố Hoàng Sâm - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0101658003 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101658003

Ngày cấp 25-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Đô 1

Tên giao dịch

HADO 1 CO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0437564989 / 0437568285
Địa chỉ trụ sở

Số 186 phố Hoàng Sâm - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437564989 / 0437568285
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 186 phố Hoàng Sâm - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101658003 / 06-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

67/61 Trần Duy Hưng-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đăng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Văn Thọ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101658003, 0437564989, HADO 1 CO., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Nguyễn Trọng Thông, Trần Đăng Khoa, Lưu Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990