Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đại Phát

DPTI CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đại Phát - DPTI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 198 phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101660161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101660161

Ngày cấp 27-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đại Phát

Tên giao dịch

DPTI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0423486789 / 0422253456
Địa chỉ trụ sở

Số 198 phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0423486789 / 0422253456
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 198 phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101660161 / 20-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P8 ngõ 20, phố Ngô Quyền-Phường Quang Trung-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Tuấn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101660161, 0423486789, DPTI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Lê Tuấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
29 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
37 Sửa chữa thiết bị khác 33190
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
68 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
86 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
87 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220