Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Phương

ORINTER CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Phương - ORINTER CO., LTD có địa chỉ tại Số 34/1295, đường Giải Phóng - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0101678419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101678419

Ngày cấp 15-06-2005 Ngày đóng MST 22-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Phương

Tên giao dịch

ORINTER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436419051 / 0436419052
Địa chỉ trụ sở

Số 34/1295, đường Giải Phóng - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436419051 / 0436419052
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khê Hồi - Xã Hà Hồi - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101678419 / 27-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Thanh Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, ngách 354/174, đường Trường Chinh-Phường Khương Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

La Thanh Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101678419, 0436419051, ORINTER CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, La Thanh Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Hoạt động hậu kỳ 59120
55 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Quảng cáo 73100
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Dịch vụ đóng gói 82920
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Giáo dục mầm non 85100
71 Giáo dục tiểu học 85200
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
74 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600