Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tân Phong

TPCT., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tân Phong - TPCT., JSC có địa chỉ tại Thôn La Giang - Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0101724672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101724672

Ngày cấp 21-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tân Phong

Tên giao dịch

TPCT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ Điện thoại / Fax 0913282586 / 032037479
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Giang - Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913282586 / 032037479
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Giang - Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101724672 / 21-07-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Nhân-Thị trấn Tứ Kỳ-Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Tuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0101724672, 0913282586, TPCT., JSC, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Văn Tố, Đỗ Văn Thanh, Nguyễn Văn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200