Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Những Người Anh Em Việt Nam

V.BROTHERS CO .,LTD

Công Ty TNHH Những Người Anh Em Việt Nam - V.BROTHERS CO .,LTD có địa chỉ tại Số 23 Bà Triệu - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0101748673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101748673

Ngày cấp 18-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Những Người Anh Em Việt Nam

Tên giao dịch

V.BROTHERS CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0913553030 / 0438260395
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Bà Triệu - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913553030 / 0438260395
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 Bà Triệu - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101748673 / 03-06-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4, dãy 7, khu tập thể May X40-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Ngọc Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101748673, 0913553030, V.BROTHERS CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Bài, Nguyễn Quang Vinh, Lê Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 In ấn 18110
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Hoạt động hậu kỳ 59120
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Quảng cáo 73100
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
62 Giáo dục mầm non 85100
63 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
64 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
65 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330