Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nam Phát

NAMPHAT TAP CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nam Phát - NAMPHAT TAP CO., LTD có địa chỉ tại P1010-N18-T1, Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0101806244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101806244

Ngày cấp 27-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nam Phát

Tên giao dịch

NAMPHAT TAP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 2512488 / 2512489
Địa chỉ trụ sở

P1010-N18-T1, Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P1010-N18-T1 khu ĐT TRung Hoà Nhân Chính, P. Nhân Chính - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101806244 / 20-10-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

70 Phạm Huy Thông-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Lương Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Hồng Lê

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101806244, 2512488, NAMPHAT TAP CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Lương Ngọc, Phạm Hồng Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Đào tạo cao đẳng 85410
40 Đào tạo đại học và sau đại học 85420

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101806244 Kho hàng Xã Duyên Thái
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101806244 Kho hàng Xã Duyên Thái