Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thanh Tùng

THANH TUNG TC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thanh Tùng - THANH TUNG TC.,JSC có địa chỉ tại Tổ 12 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101818137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101818137

Ngày cấp 17-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thanh Tùng

Tên giao dịch

THANH TUNG TC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 8821708 / 0983560360
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8821708 / 0983560360
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101818137 / 01-11-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 324, tổ 18-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101818137, 8821708, THANH TUNG TC.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
16 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Giáo dục mầm non 85100