Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế

Advanced International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế - Advanced International Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 69, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101820129 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101820129

Ngày cấp 04-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiến Bộ Quốc Tế

Tên giao dịch

Advanced International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439785555 / 0439785999
Địa chỉ trụ sở

Số 69, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439785555 / 0439785999
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2669 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0101820129 / 04-11-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 04-11-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 131 Vĩnh Hồ-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101820129, 0439785555, Advanced International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Hồng Sơn, Đỗ Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất mỹ phẩm 20231
13 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
48 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
49 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
51 Sản xuất xe có động cơ 29100
52 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
53 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
54 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
55 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
56 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
57 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
58 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
59 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
60 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
61 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
72 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
79 Sửa chữa thiết bị khác 33190
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
104 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
105 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
186 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
187 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
188 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
189 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
190 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
191 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
192 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
193 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
194 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
195 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
198 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
199 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
200 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
202 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
203 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
204 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
205 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
217 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
218 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
219 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
222 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
223 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
224 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
225 Vận tải đường ống 49400
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
232 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
233 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
234 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
235 Dịch vụ ăn uống khác 56290
236 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
237 Hoạt động kiến trúc 71101
238 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
239 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
240 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
241 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
242 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
244 Quảng cáo 73100
245 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
246 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
247 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
248 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
249 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
251 Hoạt động thú y 75000
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
255 Đại lý du lịch 79110
256 Điều hành tua du lịch 79120
257 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
258 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
259 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
260 Dịch vụ điều tra 80300
261 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
262 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
263 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
264 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
265 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
266 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
267 Giáo dục trung học cơ sở 85311
268 Giáo dục trung học phổ thông 85312
269 Giáo dục nghề nghiệp 8532
270 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
271 Dạy nghề 85322
272 Đào tạo cao đẳng 85410
273 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
274 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
275 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
276 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
277 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600