Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam có địa chỉ tại Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101825247 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101825247 |
Ngày cấp | 24-11-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9516355 / 9516478 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9516355 / 9516478 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long - - Huyện Đông Anh - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-11-2005 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-430-459 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Keiji Hosoda |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long, Đông anh HN- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101825247, 9516355, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Khu Công Nghiệp Thăng Long, Keiji Hosoda
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101825247 | Công ty TNHH Parker Netsushori Kogyo | Nhật Bản |
| 2 | 0101825247 | Công ty TNHH Takamitsu | Nhật Bản |
| 3 | 0101825247 | Mitutoyo Asia Pacific Pte, Ltd | Singapore |
| 4 | 0101825247 | Hoya Service Corporation | Nhật Bản |
| 5 | 0101825247 | Pre-Tech Co., Ltd | Nhật Bản |
| 6 | 0101825247 | Hoya Corporation MD Division | Nhật Bản |
| 7 | 0101825247 | Zygo Corporation | Mỹ |
| 8 | 0101825247 | Hamai Co., Ltd | Nhật Bản |
| 9 | 0101825247 | Densan System Co., Ltd | Nhật Bản |
| 10 | 0101825247 | Mitsubishi Chemical Engineering Corp | Nhật Bản |
| 11 | 0101825247 | MSX International Ltd | Mỹ |
| 12 | 0101825247 | Shonan Technology Center Co., Ltd | Nhật |
| 13 | 0101825247 | Team Viewer GmbH | Đức |
| 14 | 0101825247 | Hitachi High-Technologies Corporation | Nhật |
| 15 | 0101825247 | KLA - Tencor (Singapore) Pte Ltd | Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101825247 | Công ty TNHH Parker Netsushori Kogyo | Nhật Bản |
| 2 | 0101825247 | Công ty TNHH Takamitsu | Nhật Bản |
| 3 | 0101825247 | Mitutoyo Asia Pacific Pte, Ltd | Singapore |
| 4 | 0101825247 | Hoya Service Corporation | Nhật Bản |
| 5 | 0101825247 | Pre-Tech Co., Ltd | Nhật Bản |
| 6 | 0101825247 | Hoya Corporation MD Division | Nhật Bản |
| 7 | 0101825247 | Zygo Corporation | Mỹ |
| 8 | 0101825247 | Hamai Co., Ltd | Nhật Bản |
| 9 | 0101825247 | Densan System Co., Ltd | Nhật Bản |
| 10 | 0101825247 | Mitsubishi Chemical Engineering Corp | Nhật Bản |
| 11 | 0101825247 | MSX International Ltd | Mỹ |
| 12 | 0101825247 | Shonan Technology Center Co., Ltd | Nhật |
| 13 | 0101825247 | Team Viewer GmbH | Đức |
| 14 | 0101825247 | Hitachi High-Technologies Corporation | Nhật |
| 15 | 0101825247 | KLA - Tencor (Singapore) Pte Ltd | Lô J3&4 khu công nghiệp Thăng Long |