Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimexco

Cimexco Industry Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimexco - Cimexco Industry Joint Stock Company có địa chỉ tại LP04, tổ 49 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101869533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101869533

Ngày cấp 14-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimexco

Tên giao dịch

Cimexco Industry Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435561642 / 0435561641
Địa chỉ trụ sở

LP04, tổ 49 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435561642 / 0435561641
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101869533 / 14-02-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 14-02-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Hoài Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 12.14 C3, Tầng 12, Nhà E3B, Khu đô thị mới Yên Hoà-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101869533, 0435561642, Cimexco Industry Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Dương Hoài Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
34 Bán buôn dầu thô 46612
35 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
36 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn quặng kim loại 46621
39 Bán buôn sắt, thép 46622
40 Bán buôn kim loại khác 46623
41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
53 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
65 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
69 Vận tải hành khách hàng không 51100
70 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
78 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
82 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
83 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
84 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
85 Bưu chính 53100
86 Chuyển phát 53200
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Khách sạn 55101
89 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
90 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
91 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101869533 trụ sở giao dịch ô 18 tổ 15 phường trung hoà
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101869533 trụ sở giao dịch ô 18 tổ 15 phường trung hoà