Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nguyên Hồng

NGUYENHONG INCOLI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nguyên Hồng - NGUYENHONG INCOLI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 808, đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101874195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101874195

Ngày cấp 21-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nguyên Hồng

Tên giao dịch

NGUYENHONG INCOLI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 7753698 /
Địa chỉ trụ sở

Số 808, đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7753698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 808, đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101874195 / 20-02-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

P204, khu tập thể Bộ giáo dục đào tạo, ngõ 766, đường Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Tuấn Tài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101874195, 7753698, NGUYENHONG INCOLI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Nguyễn Ngọc Hồng, Lê Tuấn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990