Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Stm Logistics

STM LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Stm Logistics - STM LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 75C Nguyễn Du - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101893494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101893494

Ngày cấp 20-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Stm Logistics

Tên giao dịch

STM LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439765761 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75C Nguyễn Du - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439765761 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75C Nguyễn Du - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101893494 / 16-03-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hương Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A12 Lô 12, khu đô thị mới Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hương Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101893494, 0439765761, STM LOGISTICS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Hương Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Bốc xếp hàng hóa 5224
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Dịch vụ đóng gói 82920
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600