Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
14-03-2006 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Binh Minh Xanh Investment Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Điện thoại / Fax |
0437821688 / 7821689 |
Địa chỉ trụ sở |
Nhà H10, ngõ 80 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0437821688 / 7821689 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0101896537 / 14-03-2006 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
14-03-2006 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
14-03-2006 |
Ngày bắt đầu HĐ |
3/14/2006 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
10 |
Tổng số lao động |
10 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Đoàn Thế Dương |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số nhà 3, F14, khu tập thể Tổng cục 2-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
2 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
3 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
4 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
5 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
6 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
7 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
8 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
9 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
10 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
11 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
12 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
13 |
Trồng nho |
|
01211 |
14 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
15 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
16 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
17 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
18 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
19 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
20 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
21 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
22 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
23 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
24 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
25 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
26 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
27 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
28 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
29 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
30 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
31 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
32 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
33 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
34 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
35 |
Khai thác đá |
|
08101 |
36 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
37 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
38 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
39 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
40 |
Khai thác muối |
|
08930 |
41 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
42 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
43 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
44 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
45 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
46 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
47 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
48 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
49 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
50 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
51 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
52 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
53 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
54 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
55 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
56 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
57 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
58 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
59 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
60 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
61 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
62 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
63 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
64 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
65 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
66 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
67 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
68 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
69 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
70 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
71 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
72 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
73 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
74 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
75 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
76 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
77 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
78 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
79 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
80 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
81 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
82 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
83 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
84 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
85 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
86 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
87 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
88 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
89 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
90 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
91 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
92 |
Đại lý |
|
46101 |
93 |
Môi giới |
|
46102 |
94 |
Đấu giá |
|
46103 |
95 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
96 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
97 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
98 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
99 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
100 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
101 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
109 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
110 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
111 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
112 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
113 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
114 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
115 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
116 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
117 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
118 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
119 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
120 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
121 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
122 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
123 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
124 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
125 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
126 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
127 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
128 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
129 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
130 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
131 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
132 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
133 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
134 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
135 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
136 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
137 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
138 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
139 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
140 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
141 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
142 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
143 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
144 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
145 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
146 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
147 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
148 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
149 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
150 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
151 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
152 |
Bưu chính |
|
53100 |
153 |
Chuyển phát |
|
53200 |
154 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
155 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
156 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
157 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
158 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
159 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
160 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
161 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
162 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
163 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
164 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
165 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
166 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
167 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
168 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
169 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
170 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
171 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
172 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
173 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
174 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
175 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
176 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
177 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
178 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
179 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
180 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
181 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
182 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
183 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
184 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
185 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
186 |
Quảng cáo |
|
73100 |
187 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
188 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
189 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
190 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
191 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
192 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
193 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
194 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
195 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
196 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
197 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
198 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
199 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
200 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
201 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
202 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
203 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
204 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
205 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
206 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
207 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |