Chi Nhánh Cty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hệ Thống Quốc Tế có địa chỉ tại 223/3A Nguyễn Đình Chiểu Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0101902646-013 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101902646-013 |
Ngày cấp | 19-05-2006 | Ngày đóng MST | 03-11-2009 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Cty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hệ Thống Quốc Tế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 9105903 / 9105899 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 223/3A Nguyễn Đình Chiểu Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 03/11/09 Khoá MST - - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 02-2006 / | C.Q ra quyết định | Cty TNHH ĐT&TMHT Quốc Tế | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4113029258 / 06-09-2007 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (3) 24/09/08 | ||||
Năm tài chính | 01-01-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/22/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Vũ Tiến Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 280 Bùi Hữu Nghĩa-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Lê Quốc Bảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101902646-013, 4113029258, 9105903, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 05, Vũ Tiến Dũng, Lê Quốc Bảo
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101902646-013 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hệ Thống Quốc Tế | Tầng 4, tòa nhà Corner Stone, số 16, phố Phan Chu Trinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 1 | 498 CMT8 P.11 |
2 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 4 | 778A Nguyễn Kiệm P.04 |
3 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 5 | 121 Hồ Văn Huờ P.09 |
4 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 7 | 481 CMT8 P.13 |
5 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 9 | 78A Trường Chinh P.Đụng Hưng Thuận |
6 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 11 | 85 (tầng 1) Nguyễn Cư Trinh P.Nguyễn Cụng Trứ |
7 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 12 | 431 Cộng Hũa P.15 |
8 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 13 | 280A Nguyễn Tất Thành P.12 |
9 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 15 | 79 Tụ Hiến Thành P.13 |
10 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 16 | 1/48 Tõn Kỳ Tõn Quý P.Tõn Sơn Nhỡ |
11 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 17 | 513 An Dương Vương P.14 |
12 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 20 | 666 Hồng Bàng P.16 |
13 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 21 | 502B Cỏch Mạng Thỏng Tỏm P.04 |
14 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 22 | 258 Cỏch Mạng Thỏng Tỏm P.10 |
15 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 23 | 405 Hoàng Văn Thụ P.02 |
16 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 24 | 26-26/1 Xụ Viết Nghệ Tĩnh P.19 |
17 | 0101902646-013 | CH 25 | 160 Phan Đỡnh Phựng P.15 |
18 | 0101902646-013 | CH 26 | 87 Bạch Đằng P.15 |
19 | 0101902646-013 | CH 28 | 158 Trầng Quang Khải P.Tõn Định |
20 | 0101902646-013 | CH 29 | 431 Nguyễn Chớ Thanh P.15 |
21 | 0101902646-013 | CH 30 | 348 Tựng Thiện Vương P.13 |
22 | 0101902646-013 | CH 32 | 182 Hoàng Văn Thụ P.09 |
23 | 0101902646-013 | CH 33 | 22/15 Kp3 P.Tõn Thới Nhất |
24 | 0101902646-013 | CH 34 | 239 Hoàng Văn Thụ P.08 |
25 | 0101902646-013 | Ch 35 | 2A Đinh Tiờn Hoàng P.Đakao |
26 | 0101902646-013 | CH 36 | 47 Nguyễn Xớ P.26 |
27 | 0101902646-013 | CH 37 | 93/631 Nguyễn Kiệm P.03 |
28 | 0101902646-013 | CH 38 | 1354B Ba Thỏng 2 P.02 |
29 | 0101902646-013 | CH 39 | 33-35 Lờ Văn Linh P.13 |
30 | 0101902646-013 | CH 40 | 118A Đinh Tiờn Hoàng P.01 |
31 | 0101902646-013 | CH 41 | 21 Hoàng Diệu P.12 |
32 | 0101902646-013 | Ch 42 | 227-229 Hàn Hải Nguyờn P.02 |
33 | 0101902646-013 | CH 43 | 218 Thống Nhất P.10 |
34 | 0101902646-013 | CH 44 | 83A Nguyễn Văn Dậu P.05 |
35 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 47 | 412 Lờ Quang Định P.11 |
36 | 0101902646-013 | CH 48 | 340 Nguyễn Trọng Tuyển P.02 |
37 | 0101902646-013 | CH 49 | 412D Lờ Văn Sỹ P.02 |
38 | 0101902646-013 | CH 50 | 421 Quang Trung P.10 |
39 | 0101902646-013 | CH 51 | 114 O Phan Văn Trị P.10 |
40 | 0101902646-013 | CH 52 | 19B/20 Âu Cơ P.14 |
41 | 0101902646-013 | CH 53 | 18/11 Đường 26/3 P.16 |
42 | 0101902646-013 | CH 54 | 4/4 Phạm Văn Chiờu P.12 |
43 | 0101902646-013 | CH 55 | 284 Lạc Long Quõn P.08 |
44 | 0101902646-013 | CH 57 | 252 Nơ Trang Long P.12 |
45 | 0101902646-013 | CH 58 | 55/5 Lõm Văn Bền KP4 P.Tõn Kiểng |
46 | 0101902646-013 | CH 59 | 195 XVNT P.17 |
47 | 0101902646-013 | CH 60 | 429 Nguyễn Thị Thập P.Tõn Phong |
48 | 0101902646-013 | CH 61 | 215 Âu Cơ P.05 |
49 | 0101902646-013 | CH 62 | 880 Trần Hưng Đạo P.07 |
50 | 0101902646-013 | CH 64 | 481 Âu Cơ P.Phỳ Trung |
51 | 0101902646-013 | CH 65 | 141 Hũa Bỡnh P.Hiệp Tõn |
52 | 0101902646-013 | CH 66 | 402/4 Nguyễn Sơn P.Phỳ Thọ Hũa |
53 | 0101902646-013 | Cửa Hàng 10 | 202/1 Hương Lộ 14 P.Tõn Thành |