Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nippon Konpo Việt Nam

Nippon Konpo Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Nippon Konpo Việt Nam - Nippon Konpo Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Lô 7B, Khu công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101905365 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101905365

Ngày cấp 09-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nippon Konpo Việt Nam

Tên giao dịch

Nippon Konpo Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0913521652 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 7B, Khu công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101905365 / 09-05-2007 Cơ quan cấp Ban QLCKCN & CX Hà Nội (L2:22/06/15)
Năm tài chính 09-05-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Takayuki Matsushima

Địa chỉ chủ sở hữu

E1205, Indochina Plaza Hà Nội, 239 Xuân Thủy-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Thược

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101905365, 0913521652, Nippon Konpo Vietnam Co., Ltd, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Quang Tiến, Takayuki Matsushima, Đinh Thị Thược

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính 53100
17 Chuyển phát 53200